TT
|
Họ tên
|
Bộ môn_Tổ công tác
|
Học hàm/Học vị
|
Ngạch cán bộ công chức, viên chức, chức vụ chính quyền, đoàn thể
|
1
|
Vũ Đình Tôn
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
GS.TS
|
GS.2018, Giảng viên cao cấp, Giám đốc TTNCLN&PTNT
|
2
|
Trần Hiệp
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
PGS.TS
|
Giảng viên cao cấp, Trưởng BM, Phó ban KHCN, PGS 2021
|
3
|
Nguyễn Xuân Trạch
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
GS.TS
|
GS 2016, Giảng viên cao cấp
|
4
|
Bùi Văn Đoàn
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
PGS.TS
|
PGS.2010,Giảng viên cao cấp
|
5
|
Hán Quang Hạnh
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
TS
|
Giảng viên chính
|
6
|
Lê Hữu Hiếu
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
Th.S
|
Giảng viên
|
7
|
Nguyễn Thị Dương Huyền
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
Th.S
|
Giảng viên
|
8
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
Th.S
|
Giảng viên
|
9
|
Nguyễn Ngọc Bằng
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
Th.S
|
Giảng viên
|
10
|
Đào Thị Hiệp
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
Th.S
|
Giảng viên
|
11
|
Nguyễn Thị Phương
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
Th.S
|
Giảng viên, BTLCĐ
|
12
|
Vũ Thị Thuý Hằng
|
Chăn nuôi chuyên khoa
|
Th.S
|
Kỹ sư
|
13
|
Đỗ Đức Lực
|
Di truyền Giống gia súc
|
PGS.TS
|
PGS 2018, Giảng viên cao cấp, Trưởng BM
|
14
|
Phan Xuân Hảo
|
Di truyền Giống gia súc
|
PGS.TS
|
PGS2010, Giảng viên cao cấp, Phó ban Quản lý đào tạo
|
15
|
Nguyễn Chí Thành
|
Di truyền Giống gia súc
|
Th.S
|
Giảng viên, Phó Trưởng BM.
|
16
|
Nguyễn Hoàng Thịnh
|
Di truyền Giống gia súc
|
PGS.TS
|
PGS 2022, Giảng viên chính
|
17
|
Hà Xuân Bộ
|
Di truyền Giống gia súc
|
TS
|
Giảng viên chính
|
18
|
Chu Tuấn Thịnh
|
Di truyền Giống gia súc
|
TS
|
Giảng viên
|
19
|
Đỗ Thi Huế
|
Di truyền Giống gia súc
|
Th.S
|
Giảng viên
|
20
|
Nguyễn Thị Châu Giang
|
Di truyền Giống gia súc
|
Th.S
|
Kỹ sư
|
21
|
Nguyễn Thái Anh
|
Di truyền Giống gia súc
|
KS
|
Nghiên cứu viên
|
22
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Sinh học động vật
|
Th.S
|
Giảng viên chính
|
23
|
Dương Thu Hương
|
Sinh học động vật
|
TS
|
Giảng viên, Phó Trưởng BM
|
24
|
Nguyễn Thị Vinh
|
Sinh học động vật
|
TS
|
Giảng viên, Trưởng BM, Phó trưởng Khoa
|
25
|
Trần Bích Phương
|
Sinh học động vật
|
Th.S
|
Giảng viên
|
26
|
Nguyễn Văn Thông
|
Sinh học động vật
|
KTV
|
Kỹ thuật viên
|
27
|
Bùi Quang Tuấn
|
Dinh dưỡng và Thức ăn
|
PGS.TS
|
PGS 2007, Giảng viên cao cấp
|
28
|
Nguyễn Thị Tuyết Lê
|
Dinh dưỡng và Thức ăn
|
TS
|
Giảng viên cao cấp, Phó Bộ môn, GVCC 2020
|
29
|
Đặng Thuý Nhung
|
Dinh dưỡng và Thức ăn
|
PGS.TS
|
PGS 2015,Giảng viên cao cấp, Trưởng phòng TN,
|
30
|
Lê Việt Phương
|
Dinh dưỡng và Thức ăn
|
TS
|
Giảng viên chính, Phó Bộ môn
|
31
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
Dinh dưỡng và Thức ăn
|
KS
|
Kỹ sư
|
32
|
Đặng Thái Hải
|
Hoá sinh động vật
|
PGS.TS
|
PGS 2010, Giảng viên cao cấp,
|
33
|
Bùi Huy Doanh
|
Hoá sinh động vật
|
TS
|
Giảng viên, Trưởng Bộ môn, Phó trưởng Khoa
|
34
|
Đinh Thị Yên
|
Hoá sinh động vật
|
Th.S
|
Giảng viên
|
35
|
PhạmThị Thu Hà
|
Hoá sinh động vật
|
Th.S
|
Kỹ sư
|
36
|
Nguyễn Bá Mùi
|
Sinh lý - tập tính động vật
|
PGS.TS
|
PGS 2007, Giảng viên cao cấp
|
37
|
Cù Thị Thiên Thu
|
Sinh lý - tập tính động vật
|
TS
|
Giảng viên chính, Trưởng Bộ môn
|
38
|
Nguyễn Thị Phương Giang
|
Sinh lý - tập tính động vật
|
TS
|
Giảng viên chính, Phó Bộ môn
|
39
|
Phạm Kim Đăng
|
Sinh lý - tập tính động vật
|
PGS.TS
|
PGS2018, Giảng viên cao cấp, Trưởng khoa, GĐ TTGVNCLC, Bí thư chi bộ
|
40
|
Nguyễn Công Oánh
|
Sinh lý - tập tính động vật
|
TS
|
Giảng viên
|
41
|
Đàm Thị Dung
|
Sinh lý - tập tính động vật
|
KS
|
Kỹ sư
|
42
|
Lương Quốc Quân
|
Văn phòng
|
KS
|
Chuyên viên
|
43
|
Lê Thị Thu Nhàn
|
Văn phòng
|
Cử nhân
|
Chuyên viên
|
44
|
Nguyễn Thị Thu
|
Văn phòng
|
KS
|
Chuyên viên
|
45
|
Nguyễn Thương Thương
|
Văn phòng
|
Th.S
|
Chuyên viên
|
46
|
Bùi Thị Bích
|
Phòng TN Trung tâm
|
Th.S
|
Nghiên cứu viên
|
47
|
Vũ Thị Ngân
|
Phòng TN Trung tâm
|
Th.S
|
Nghiên cứu viên
|
48
|
Vũ Việt Anh
|
Phòng TN Trung tâm
|
Th.S
|
Nghiên cứu viên
|
49
|
Nguyễn Văn Duy
|
Trung tâm NCLN PTNT
|
Th.S
|
Nghiên cứu viên
|
50
|
Lê Thị Hồng Vân
|
Trung tâm NCLN PTNT
|
KS
|
Kế toán Trung tâm
|
51
|
Phan Đăng Thắng
|
Trung tâm NCLN PTNT
|
TS
|
Nghiên cứu viên
|
52
|
Nguyễn Thị Nga
|
Trung tâm NCLN PTNT
|
KS
|
Nghiên cứu viên
|