THỐNG KÊ SINH VIÊN CÓ VIỆC LÀM TRONG NĂM ĐẦU TỐT NGHIỆP
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
FAS
|
VNUA
|
FAS
|
VNUA
|
FAS
|
VNUA
|
FAS
|
VNUA
|
Thông tin khảo sát sinh viên tốt nghiệp
|
Số lượng khảo sát
|
Sinh viên
|
155
|
3098
|
209
|
3486
|
215
|
4592
|
205
|
4075
|
Có việc làm
|
Sinh viên
|
153
|
2836
|
204
|
3217
|
209
|
4385
|
202
|
3935
|
%
|
98.7
|
91.2
|
97.6
|
92.3
|
97.2
|
95.5
|
98.5
|
96.6
|
Tình trạng việc làm của sinh viên tốt nghiệp
|
Khu vực nhà nước
|
Sinh viên
|
6
|
344
|
11
|
321
|
10
|
372
|
9
|
295
|
|
%
|
3.9
|
12.1
|
5.4
|
10.0
|
4.8
|
8.5
|
4.5
|
7.5
|
Khu vực tư nhân
|
Sinh viên
|
75
|
1733
|
97
|
2099
|
141
|
3055
|
140
|
2832
|
|
%
|
49.0
|
61.1
|
47.5
|
65.2
|
67.5
|
69.7
|
69.3
|
72.0
|
Liên doanh nước ngoài
|
Sinh viên
|
70
|
511
|
88
|
454
|
46
|
592
|
39
|
446
|
|
%
|
45.8
|
18.0
|
43.1
|
14.1
|
22.0
|
13.5
|
19.3
|
11.3
|
Tự tạo việc làm
|
Sinh viên
|
2
|
130
|
3
|
208
|
7
|
206
|
7
|
303
|
|
%
|
1.3
|
4.6
|
1.5
|
6.5
|
3.3
|
4.7
|
3.5
|
7.7
|
Tiếp tục học nâng cao
|
Sinh viên
|
0
|
118
|
5
|
135
|
5
|
160
|
7
|
59
|
|
%
|
0.0
|
4.2
|
2.5
|
4.2
|
2.4
|
3.6
|
3.5
|
1.5
|