THỐNG KÊ SINH VIÊN CÓ VIỆC LÀM TRONG NĂM ĐẦU TỐT NGHIỆP
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
Thông tin khảo sát sinh viên tốt nghiệp
|
|
|
Số sinh viên tốt nghiệp
|
sinh viên
|
256
|
260
|
255
|
268
|
Số lượng khảo sát
|
sinh viên
|
256
|
155
|
255
|
268
|
Số phản hồi
|
sinh viên
|
148
|
155
|
209
|
215
|
Tình trạng việc làm của sinh viên tốt nghiệp
|
|
|
Có việc làm
|
sinh viên
|
142
|
153
|
199
|
212
|
|
%
|
95.8
|
98.7
|
95.2
|
98.6
|
Tiếp tục học tập nâng cao
|
sinh viên
|
0
|
0
|
5
|
3
|
|
%
|
0
|
0
|
2.4
|
1.4
|
Chưa có việc làm
|
sinh viên
|
6
|
2
|
5
|
0
|
|
%
|
4.2
|
1.3
|
2.4
|
0
|
Sinh viên tốt nghiệp có việc làm chia theo khu vực làm việc
|
Khu vực nhà nước
|
sinh viên
|
8
|
6
|
11
|
10
|
|
%
|
5.6
|
3.9
|
5.5
|
4.7
|
Khu vực tư nhân
|
sinh viên
|
86
|
75
|
97
|
145
|
|
%
|
58.1
|
49
|
48.7
|
68.4
|
Liên doanh nước ngoài
|
sinh viên
|
46
|
70
|
88
|
46
|
%
|
32.4
|
45.8
|
44.2
|
21.7
|
Tự tạo việc làm
|
sinh viên
|
2
|
2
|
3
|
11
|
|
%
|
1.4
|
1.3
|
1.5
|
5.2
|