• Lịch công tác
  • Email
  • English
  • VNUA
  • GIỚI THIỆU
    • Giới thiệu chung
    • Lịch sử phát triển
    • Cơ cấu tổ chức
    • Ban chủ nhiệm Khoa
    • Danh sách cán bộ
  • ĐƠN VỊ
    • Bộ môn
      • Chăn nuôi chuyên khoa
      • Dinh dưỡng thức ăn
      • Di truyền - Giống vật nuôi
      • Hóa sinh động vật
      • Sinh lý tập tính động vật
      • Sinh học động vật
    • Tổ công tác
      • Văn phòng Khoa
    • Trung tâm
      • Trung tâm NCLN & PTNT
      • Trung tâm Giống vật nuôi CLC
      • Bệnh viện thú y
      • Trung tâm ĐT và NC sinh sản trên chó
    • Phòng thí nghiệm trung tâm
      • Thông tin chung
      • Giới thiệu
      • Đội ngũ nhân sự
      • Cơ sở vật chất
      • Năng lực
      • Định hướng phát triển
      • Các hoạt động
  • ĐÀO TẠO
    • Sơ đồ đào tạo
    • Chương trình đào tạo
      • Đào tạo đại học
        • Ngành Chăn nuôi
          • Chuẩn đầu ra
          • Nội dung chương trình đào tạo
        • Ngành Chăn nuôi thú y
          • Chuẩn đầu ra
          • Nội dung chương trình đào tạo
        • Danh mục CTĐT
        • Mô tả tóm tắt học phần
        • Poster giới thiệu CTĐT
        • Kế hoạch cải tiến CTĐT sau kiểm định
      • Đào tạo thạc sĩ
      • Đào tạo tiến sĩ
    • Sách/Giáo trình/Bài giảng
      • Sách/Giáo trình
      • Bài giảng
    • Thống kê việc làm sv tốt nghiệp
    • Mẫu văn bản đào tạo
      • Đại học
      • Sau đại học
      • Phiếu đánh giá
  • NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
    • Nhóm nghiên cứu
    • Đề tài nghiên cứu
      • Đề tài giai đoạn 2020 - đến nay
      • Đề tài giai đoạn 2015 - 2019
      • Đề tài giai đoạn 2010 - 2014
      • Đề tài giai đoạn 2005 - 2010
      • Đề tài giai đoạn 1994 - 2005
    • Bài báo công bố
      • Bài báo trong nước
      • Bài báo Quốc tế
    • Mẫu văn bản khoa học
      • Thuyết minh đề tài
      • Nghiệm thu đề tài
      • Nghiệm thu quy trình
    • Quy định về NCKH của GV, nhóm NCM
  • HỢP TÁC
    • Hợp tác Trong nước
    • Hợp tác Quốc tế
  • TUYỂN SINH
  • AUN-QA
  • VIDEO
  • FACEBOOK
  • LIÊN KẾT
  • Trang chủ
  • GIỚI THIỆU
    • Giới thiệu chung
    • Lịch sử phát triển
    • Cơ cấu tổ chức
    • Ban chủ nhiệm Khoa
    • Danh sách cán bộ
  • ĐƠN VỊ
    • Bộ môn
      • Chăn nuôi chuyên khoa
      • Dinh dưỡng thức ăn
      • Di truyền - Giống vật nuôi
      • Hóa sinh động vật
      • Sinh lý tập tính động vật
      • Sinh học động vật
    • Tổ công tác
      • Văn phòng Khoa
    • Trung tâm
      • Trung tâm NCLN & PTNT
      • Trung tâm Giống vật nuôi CLC
      • Bệnh viện thú y
      • Trung tâm ĐT và NC sinh sản trên chó
    • Phòng thí nghiệm trung tâm
      • Thông tin chung
      • Giới thiệu
      • Đội ngũ nhân sự
      • Cơ sở vật chất
      • Năng lực
      • Định hướng phát triển
      • Các hoạt động
  • ĐÀO TẠO
    • Sơ đồ đào tạo
    • Chương trình đào tạo
      • Đào tạo đại học
        • Ngành Chăn nuôi
          • Chuẩn đầu ra
          • Nội dung chương trình đào tạo
        • Ngành Chăn nuôi thú y
          • Chuẩn đầu ra
          • Nội dung chương trình đào tạo
        • Danh mục CTĐT
        • Mô tả tóm tắt học phần
        • Poster giới thiệu CTĐT
        • Kế hoạch cải tiến CTĐT sau kiểm định
      • Đào tạo thạc sĩ
      • Đào tạo tiến sĩ
    • Sách/Giáo trình/Bài giảng
      • Sách/Giáo trình
      • Bài giảng
    • Thống kê việc làm sv tốt nghiệp
    • Mẫu văn bản đào tạo
  • NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
    • Nhóm nghiên cứu
    • Đề tài nghiên cứu
      • Đề tài giai đoạn 2020 - đến nay
      • Đề tài giai đoạn 2015 - 2019
      • Đề tài giai đoạn 2010 - 2014
      • Đề tài giai đoạn 2005 - 2010
      • Đề tài giai đoạn 1994 - 2005
    • Bài báo công bố
      • Bài báo trong nước
      • Bài báo Quốc tế
    • Mẫu văn bản khoa học
      • Thuyết minh đề tài
      • Nghiệm thu đề tài
      • Nghiệm thu quy trình
    • Quy định về NCKH của GV, nhóm NCM
  • HỢP TÁC
    • Hợp tác Trong nước
    • Hợp tác Quốc tế
  • TUYỂN SINH
  • AUN-QA
  • VIDEO
  • FACEBOOK
  • LIÊN KẾT
Trang chủ Ngành Chăn nuôi Nội dung chương trình đào tạo
  •   GMT +7

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CHĂN NUÔI

CHUYÊN NGÀNH 1: KHOA HỌC VẬT NUÔI

CHUYÊN NGÀNH 2: DINH DƯỠNG VÀ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI

STT

Năm

Mã HP

Tên HP

Tên tiếng anh

Chuyên ngành 1

Chuyên ngành 2

Học phần tiên quyết (chữ đậm)/ song hành

Mã học phần tiên quyết (chữ đậm)/ song hành

TSTC

LT

TH

BB/TC

TSTC

LT

TH

BB/TC

TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG

41

 

 

 

41

 

 

 

 

 

1

1

ML01009

Pháp luật đại cương

Introduction to laws

2

2

0

BB

2

2

0

BB

 

 

2

1

TH01011

Toán cao cấp

Advanced Mathematics

3

3

0

BB

3

3

0

BB

 

 

3

1

SH01001

Sinh học đại cương

General Biology

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

4

1

ML01020

Triết học Mác - Lênin

Philosophy of Marxism and Leninsm

3

3

0

BB

3

3

0

BB

 

 

5

1

MT01002

Hoá hữu cơ

Organic Chemistry

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

6

1

ML01021

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Political Economy of Marxism and Leninsm

2

2

0

BB

2

2

0

BB

 

 

7

1

TH01007

Xác suất - Thống kê

Probability and Statistics

3

3

0

BB

3

3

0

BB

 

 

8

1

TH01009

Tin học đại cương

Introduction to Informatics

2

1

1

BB

2

1

1

BB

 

 

9

1

MT01004

Hoá phân tích

Analytical Chemistry

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

10

2

ML01005

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology

2

2

0

BB

2

2

0

BB

 

 

11

1

MT01008

Sinh thái môi trường

Ecology and Environment

2

2

0

BB

2

2

0

BB

 

 

12

0

ML01023

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Vietnamese Communist Party History

2

2

0

BB

2

2

0

BB

 

 

13

2

ML01022

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Socialism

2

2

0

BB

2

2

0

BB

 

 

14

2

CN01201

Vi sinh vật đại cương

General microbiology

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

15

2

SN01016

Tâm lý học đại cương

Introdution to Psychology

2

2

0

TC

2

2

0

TC

 

 

16

2

CN01203

Tập tính và phúc lợi động vật

Animal behavior and welfare

2

1,5

0,5

TC

2

1,5

0,5

TC

 

 

17

2

CN01103

Đa dạng sinh học

Biodiversity

2

1,5

0,5

TC

2

1,5

0,5

TC

 

 

18

2

CN01302

Viết tài liệu khoa học

Writing a scientific paper

2

1,5

0,5

TC

2

1,5

0,5

TC

 

 

19

2

SN01032

Tiếng Anh 1

English 1

3

3

0

BB

3

3

0

BB

 

 

20

2

SN01033

Tiếng Anh 2

English 2

3

3

0

BB

3

3

0

BB

Tiếng Anh 1

SN01032

TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH

22

 

 

 

20

 

 

 

 

 

21

1

CN02101

Động vật học

Zoology

3

2

1

BB

3

2

1

BB

 

 

22

1

CN02303

Sinh lý động vật 1

Animal physiology 1

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

23

2

CN02305

Sinh lý động vật 2

Animal physiology 2

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

24

1

CN02301

Hoá sinh đại cương

General Biochemistry

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

25

2

CN02302

Hoá sinh động vật

Animal biochemistry

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

Hóa hữu cơ

MT01002

26

2

CN02601

Dinh dưỡng động vật

Animal nutrition

3

2,5

0,5

BB

3

2,5

0,5

BB

 

 

27

2

CN02501

Di truyền động vật

Animal genetics

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

28

3

CN02701

Thiết kế thí nghiệm

Experimental design

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

Xác xuất thống kê

TH01007

29

2

CN02502

Di truyền học số lượng

Quantitative genetics

2

1,5

0,5

BB

-

-

-

-

 

 

30

2

TY02001

Giải phẫu vật nuôi 1

Domestic Animal Anatomy 1

3

2

1

TC

3

2

1

TC

 

 

31

2

TY02003

Mô học 1

Histology 1

2

1,5

0,5

TC

2

1,5

0,5

TC

 

 

32

2

SH01006

Sinh học phân tử đại cương

Fundemental Molecular Biology

2

1,5

0,5

TC

-

-

-

-

 

 

TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH

68

 

 

 

70

 

 

 

 

 

33

3

SN03049

Tiếng Anh chăn nuôi

English for Animal Husbandry

2

2

0

BB

2

2

0

BB

Tiếng Anh 1

SN01032

34

3

CN03302

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeds and feeding

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

35

2

CN03101

Chọn lọc và Nhân giống vật nuôi

Animal breeding

3

2,5

0,5

BB

3

2,5

0,5

BB

Di truyền động vật

CN02501

36

4

CN03501

Chăn nuôi lợn

Pig production

3

2

1

BB

3

2

1

BB

Di truyền động vật

CN02501

37

4

CN03503

Chăn nuôi gia cầm

Poultry production

3

2

1

BB

3

2

1

BB

Di truyền động vật

CN02501

38

4

CN03502

Chăn nuôi trâu bò

Cattle and buffalo production

3

2

1

BB

3

2

1

BB

Di truyền động vật

CN02501

39

4

CN04813

Thực tập giáo trình chăn nuôi 1

Animal production field work 1

10

0

10

BB

10

0

10

BB

 

 

40

3

CN03510

Hệ thống nông nghiệp

Agrarian Systems

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

41

3

CN03509

Quản lý chất thải chăn nuôi

Animal wastes management

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

TC

 

 

42

2

KQ03107

Marketing căn bản 1

Basic of Marketing 1

2

2

0

TC

2

2

0

BB

 

 

43

2

CN03201

Vi sinh vật ứng dụng trong chăn nuôi

Applied microbiology in Animal Science

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

44

3

CN03303

Cây thức ăn chăn nuôi

Feed crops

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

BB

 

 

45

3

CN03307

Thức ăn bổ sung và phụ gia

Feed supplements and additives

2

1,5

0,5

TC

2

1,5

0,5

TC

 

 

46

4

TS03710

Nuôi trồng thủy sản đại cương

General Aquaculture

2

1,5

0,5

TC

2

1,5

0,5

TC

 

 

47

3

CN03308

Bệnh dinh dưỡng vật nuôi

Nutritional disorders in animals

-

-

-

-

2

2

0

TC

 

 

48

4

KT03031

Quản lý dự án

Project Management

3

3

0

TC

3

3

0

TC

 

 

49

3

CN03504

Chăn nuôi dê thỏ

Goat and rabit production

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

TC

 

 

50

2

CD03204

Cơ khí chăn nuôi

Engineering in Animal Production

2

1,5

0,5

BB

2

1,5

0,5

TC

 

 

51

4

CN03804

Rèn nghề chăn nuôi 2

Vocational practice of animal production 2

1

0

1

BB

-

-

-

-

 

 

52

3

CN03102

Di truyền phân tử ứng dụng trong chăn nuôi

Applied molecular genetics in animal science

2

1,5

0,5

BB

-

-

-

-

Di truyền động vật

CN02501

53

4

CN04996

Khóa luận tốt nghiệp

Graduation thesis

10

0

10

BB

-

-

-

-

Thực tập giáo trình chăn nuôi 1

CN04815

54

3

TY03051

Bệnh truyền nhiễm TY1

Veterinary infectious diseases 1

2

1,5

0,5

TC

2

1,5

0,5

TC

 

 

55

3

TY03014

Vệ sinh thú y 1

Veterinary hygiene 1

2

1,5

0,5

TC

-

-

-

-

 

 

56

3

CN03802

Rèn nghề chăn nuôi 1

Vocational practice of animal production 1

1

0

1

BB

-

-

-

-

 

 

57

4

CN04814

Thực tập giáo trình chăn nuôi 2

Animal production field work 2

10

0

10

BB

-

-

-

-

 

 

58

4

TY03053

Sinh sản gia súc 1

Veterinary theriogenology 1

2

1,5

0,5

TC

-

-

-

-

 

 

59

3

CD03434

Thiết bị trong công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi

Livestock Feed Processing Equipment

-

-

-

-

3

2

1

BB

 

 

60

4

CN03305

Công nghệ sản xuất thức ăn công nghiệp

 

-

-

-

-

2

2

0

BB

 

 

Industrial Feed Technology

61

3

CN03306

Đánh giá chất lượng thức ăn

Feed supplements and additives

2

1,5

0,5

TC

2

1,5

0,5

BB

 

 

62

4

CN04815

Thực tập giáo trình sản xuất thức ăn

Feed Production Practice

-

-

-

-

10

0

10

BB

 

 

63

4

CN04806

Rèn nghề sản xuất thức ăn

Feed production field work

-

-

-

-

3

0

3

BB

 

 

64

4

CN04995

Khoá luận tốt nghiệp

Graduation thesis

10

0

10

BB

10

0

10

BB

Thực tập giáo trình chăn nuôi 1

CN04815

65

2

TY03034

Thú y cơ bản

Introduction to veterinary medicine

2

1,5

0,5

TC

2

1,5

0,5

TC

 

 

66

4

CN03304

Nguyên lý và áp dụng hệ thống HACCP trong SXTĂ

Principles and Application of HACCP in Feed Technology

-

-

-

-

2

2

0

TC

 

 

67

4

CN03506

Chăn nuôi đà điểu và chim

Ostrict and Bird productions

2

1,5

0,5

TC

-

-

-

-

 

 

Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 131 tín chỉ

Số tín chỉ bắt buộc: 119 tín chỉ

Số tín chỉ tự chọn tối thiểu: 12 tín chỉ

Copyright: Khoa Chăn nuôi - Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Trâu Quỳ - Gia Lâm - Hà Nội
Tel: (0243) 827 6653 / Fax: / Email: fasvnua@vnua.edu.vn

Copyright © 2015 VNUA. All rights reserved.  Facebook google Twitter Youtube

Đang trực tuyến:
1,007

Đã truy cập:
703,963