NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CHĂN NUÔI THÚ Y
|
STT
|
Năm
|
Mã HP
|
Tên HP
|
Tên tiếng Anh
|
TSTC
|
LT
|
TH
|
BB/
|
HP tiên quyết (chữ đậm)/
|
Mã HP tiên quyết (chữ đậm)/ song hành
|
TC
|
song hành
|
TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
41
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
SH01001
|
Sinh học đại cương
|
General Biology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
3
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mác - Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
4
|
1
|
MT01002
|
Hoá hữu cơ
|
Organic Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
5
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
6
|
1
|
TH01007
|
Xác suất - Thống kê
|
Probability and Statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
7
|
1
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
Introduction to Informatics
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
|
|
8
|
1
|
MT01004
|
Hoá phân tích
|
Analytical Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
9
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
10
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
11
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
12
|
3
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
13
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
SN01032
|
14
|
1
|
CN01201
|
Vi sinh vật đại cương
|
General microbiology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
15
|
1
|
MT01008
|
Sinh thái môi trường
|
Ecology and Environment
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
16
|
1
|
CN02301
|
Hoá sinh đại cương
|
General Biochemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
17
|
1
|
CN02101
|
Động vật học
|
Zoology
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
18
|
1
|
TH01011
|
Toán cao cấp
|
Advanced Mathematics
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
19
|
2
|
CN01103
|
Đa dạng sinh học
|
Biodiversity
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
20
|
1
|
SN01016
|
Tâm lý học đại cương
|
Introdution to Psychology
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
24
|
|
|
|
|
|
21
|
1
|
CN02303
|
Sinh lý động vật 1
|
Animal physiology 1
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
22
|
2
|
CN02302
|
Hoá sinh động vật
|
Animal biochemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
MT01002
|
23
|
2
|
CN02305
|
Sinh lý động vật 2
|
Animal physiology 2
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
24
|
2
|
CN02501
|
Di truyền động vật
|
Animal genetics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
25
|
3
|
CN02701
|
Thiết kế thí nghiệm
|
Experimental design
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
TH01007
|
26
|
2
|
CN02601
|
Dinh dưỡng động vật
|
Animal nutrition
|
3
|
2,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
27
|
1
|
TY02001
|
Giải phẫu vật nuôi 1
|
Domestic Animal Anatomy 1
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
28
|
2
|
TY02003
|
Mô học 1
|
Histology 1
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
29
|
2
|
TY02022
|
Vi sinh vật và miễn dịch học thú y
|
Veterinary microbiology and immunology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
30
|
2
|
TY02020
|
Bệnh lý học thú y 1
|
Veterinary pathology 1
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
31
|
1
|
CN01203
|
Tập tính và phúc lợi động vật
|
Animal behavior and welfare
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
32
|
2
|
CN01302
|
Viết tài liệu khoa học
|
Writing a scientific paper
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
71
|
|
|
|
|
|
33
|
3
|
SN03015
|
Tiếng Anh chuyên ngành Chăn nuôi - Thú y
|
English for Animal Production and Health
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
CN01032
|
34
|
3
|
CN03302
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Animal feeds and feeding
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
35
|
3
|
CN03101
|
Chọn lọc và Nhân giống vật nuôi
|
Animal breeding
|
3
|
2,5
|
0,5
|
BB
|
|
CN02501
|
36
|
3
|
CN03802
|
Rèn nghề chăn nuôi 1
|
Vocational practice of animal production 1
|
1
|
0
|
1
|
BB
|
|
|
37
|
4
|
CN03804
|
Rèn nghề chăn nuôi 2
|
Vocational practice of animal production 2
|
1
|
0
|
1
|
BB
|
|
|
38
|
3
|
CN03501
|
Chăn nuôi lợn
|
Pig production
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
CN02501
|
39
|
3
|
CN04816
|
Thực tập giáo trình chăn nuôi 1
|
Animal production field work 1
|
7
|
0
|
7
|
BB
|
|
|
40
|
4
|
CN03503
|
Chăn nuôi gia cầm
|
Poultry production
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
CN02501
|
41
|
4
|
CN03502
|
Chăn nuôi trâu bò
|
Cattle and buffalo production
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
CN02501
|
42
|
4
|
TY03014
|
Vệ sinh thú y 1
|
Veterinary hygiene 1
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
43
|
3
|
CN03512
|
Chuồng trại và quản lý chất thải chăn nuôi
|
Animal house and waste management
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
44
|
2
|
TY03036
|
Dược và độc chất học thú y
|
Veterinary pharmacology and toxicology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
45
|
2
|
TY03035
|
Chẩn đoán - Nội khoa
|
Veterinary Diagnostic - Internal Medicine
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
46
|
3
|
TY03061
|
Rèn nghề lâm sàng Thú y 2
|
Veterinary Professional Skills Practice 2
|
4
|
0
|
4
|
BB
|
|
|
47
|
3
|
TY03068
|
Thực tập Giáo trình Nội - Ngoại khoa thú y
|
Veterinary Fieldtrip
|
4
|
0
|
4
|
BB
|
|
|
48
|
3
|
TY03011
|
Ký sinh trùng học thú y 1
|
Veterinary parasitology 1
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
49
|
2
|
TY03051
|
Bệnh truyền nhiễm thú y 1
|
Veterinary infectious diseases 1
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
50
|
4
|
CN04817
|
Thực tập giáo trình chăn nuôi 2
|
Animal production field work 2
|
7
|
0
|
7
|
BB
|
|
|
51
|
2
|
TY03069
|
Bệnh sinh sản động vật
|
Animal reproductive disease
|
1
|
0,7
|
0,3
|
BB
|
|
|
52
|
3
|
CN03307
|
Thức ăn bổ sung và phụ gia
|
Feed supplements and additive
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
53
|
3
|
CN03504
|
Chăn nuôi dê và thỏ
|
Goat and rabit production
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
54
|
4
|
TY03007
|
Luật thú y
|
Veterinary Law
|
1
|
1
|
0
|
TC
|
|
|
55
|
3
|
CN03308
|
Bệnh dinh dưỡng vật nuôi
|
Nutritional disorders in animals
|
2
|
2,0
|
0,0
|
TC
|
|
|
56
|
2
|
CN03201
|
Vi sinh ứng dụng trong chăn nuôi
|
Applied microbiology in Animal Science
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
57
|
3
|
CN03510
|
Hệ thống nông nghiệp
|
Agrarian Systems
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
58
|
2
|
KQ03107
|
Marketing căn bản
|
Basic of Marketing 1
|
2
|
2,0
|
0,0
|
TC
|
|
|
59
|
2
|
TY03017
|
Miễn dịch học ứng dụng
|
Applied Immunology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
60
|
4
|
TY03016
|
Vệ sinh an toàn thực phẩm nguồn gốc động vật
|
Animal-originated food safety
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
61
|
3
|
TY03060
|
Dịch tễ học thú y
|
Veterinary epidemiology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
62
|
4
|
CN04998
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
Graduation thesis
|
10
|
0
|
10,0
|
BB
|
|
CN04816
|